BẢNG GIÁ INOX 304

Số 37/2 Đường 22, Khu phố 1, P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

congtylongphat20@gmail.com

NHẬN BÁO GIÁ

0931.836.107

BẢNG GIÁ INOX 304
16/12/2023 04:38 PM 53 Lượt xem

    Công ty TNHH Long Phát L.D gửi tới quý khách hàng bảng báo giá inox 304 mặt hàng tấm, cuộn, ống, hộp, thanh la, thanh v, thanh u, cây đặc và phụ kiện các loại như co, tê, van, mặt bích mới nhất

    Bảng giá inox 304

    Xin giới thiệu bảng giá Inox 304 giá rẻ từ 0,4 ly cho đến các loại 6 ly
    Bảng giá tấm inox 304 cán nóng và cán nguội

     

    ĐỘ DÀY

    CHỦNG LOẠI

    ĐƠN GIÁ/KG

    BỀ MẶT BA

    ĐƠN GIÁ/KG

    BỀ MẶT 2B

    ĐƠN GIÁ/KG

    BỀ MẶT HL

    XUẤT XỨ

    0.4mm – 1.0mm

    304

    87.000 – 91.000

    84.000 – 87.000

    85.000 – 88.000

    Châu Á

    1.2mm – 3.0mm

    304

    85.000 – 87.000

    81.000 – 82.000

    85.000

    Châu Á

    4.0mm – 6.0mm

    304

     

    Theo thời giá

     

    Châu Á


    Ghi chú: 

    • BA: Bề mặt bóng
    • 2B: Bề mặt bóng mờ
    • HL: Bề mặt sọc Hairline
    • No.1: Bề mặt xám

    Tiêu chuẩn của tấm inox 304

    • Mác thép:     INOX SUS 304, SUS 304L
    • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, DIN, GB
    • Độ dày:        0,8mm ~ 100mm
    • Chiều dài:    2,5m, 3m, 4m, 6m, 9m, 12m ( cắt theo yêu cầu )
    • Khổ rộng:    800mm, 1000mm, 1220mm, 1524mm, 18000mm , 2000mm ( xả theo yêu cầu )
    • Bề mặt tấm: BA, 2B, No 1, 2line
    • Ứng dụng:  Sản xuất đồ gia dụng, cơ khí chế tạo, xây dựng, đóng tàu, hóa chất .v.v.
    • Xuất xứ:      EU, Korea, Malaysia, India, China, Taiwan...
    • Gia công:    Cắt theo thiết kế, chắn dập, đột lỗ, cuốn ống, làm bồn theo yêu cầu khách hàng
    • Đóng gói:   Theo kiện, cuộn, Pallet gỗ, bọc PVC, lót giấy hoặc theo yêu cầu khách hàng

    Một chủng loại khác của inox 304 là tấm inox 304: là loại thép không ghỉ dạng cuộn được gia công để làm làm các vật dụng trang trí hay sử dụng trong nhà như: ,mặt bàn, tủ, cổng nhà inox. 

    INOX TẤM, CUỘN BỀ MẶT N01

    ĐỘ DÀY

    CHỦNG LOẠI

    BỀ MẶT

     

    ĐƠN GIÁ/KG

     

    XUẤT XỨ

    3.0mm – 5.0mm

    304/304L

    NO1

    73.000 – 75.000

    Châu Á, Châu Âu

    6.0mm – 10mm

    304/304L

    NO1

    75.000 – 77.000

    Châu Á, Châu Âu

    12mm – 20mm

    304/304L

    NO1

    Theo thời giá

    Châu Á, Châu Âu

    22mm – 50mm

    304/304L

    NO1

    Theo thời giá

    Châu Á, Châu Âu

     

    Tấm inox đục lỗ tròn có 2 dạng tấm và cuộn. Hàng có sẵn dạng tấm khổ 1m dài 2m dày 1mm lỗ từ 3mm – 14mm. Dạng cuộn Khổ 1m và 1.2m dài 20m. Dày 0.4-0.5mm lỗ đường kính 4mm-14mm. Ngoài ra chúng tôi có nhận đặt hàng sản xuất theo quy cách yêu cầu.


    Bảng giá ống inox 304 công nghiệp

    Giá giá thép hộp công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây:

    BẢNG GIÁ ỐNG ĐÚC 

     

    QUY CÁCH

     

    ĐỘ DÀY

    BỀ MẶT

    CHỦNG LOẠI

    ĐƠN GIÁ/KG

    Φ10.29 – DN6

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    112.000 – 120.000

    Φ13.72 – DN8

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    112.000 – 115.000

    Φ17.15 – DN10

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    112.000 – 115.000

    Φ21.34 – DN15

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    98.000 – 102.000

    Φ26.7 – DN20

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    97.000 – 100.000

    Φ33.4 – DN25

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    96.000 – 100.000

    Φ42.26 – D32

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    93.000 – 100.000

    Φ48.16 – DN40

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    93.000 – 100.000

    Φ73.03 – DN65

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    93.000 – 100.000

    Φ88.9 – DN80

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    93.000 – 100.000

    Φ101.6 – DN90

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    95.000 – 100.000

    Φ114.3 – DN100

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    95.000 – 100.000

    Φ141.3 – DN125

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    96.000 – 100.000

    Φ168.28 – DN150

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    101.000 – 110.000

    Φ219.08 – DN200

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    105.000 – 115.000

    Φ273.05 – DN250

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    113.000 – 120.000

    Φ 323.85 – DN300

    SCH10 – 40 - 80

    N01

    Ống đúc ASTM A312

    120.000 – 130.000

     

    Zalo
    Hotline